Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6798.

221. PHẠM VINH
    English 7 U6 lesson 1/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

222. PHẠM VINH
    Đề thi anh 7/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2022.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

223. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 1/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

224. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 7/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

225. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 6/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

226. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 5/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

227. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 4/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

228. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 3/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

229. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

230. NGUYỄN VĂN YẾN
    Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

231. NGUYỄN THỊ LANH
    Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

232. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

233. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

234. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

235. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

236. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

237. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
     Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

238. HOÀNG VĂN VÂN
    global success?/ Phạm Thị Đoàn : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

239. NGUYỄN LỆ HẰNG
    Unit 7: JOBS/ Nguyễn Lệ Hằng: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

240. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    Unit 13: Our Special day/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |